Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 30-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:18 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
730,000 5,000.00 | 0.00 | 757,000 -8,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,242.00 -414.00 | 16,262.00 -503.00 | 16,862.00 -484.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,149 -127.00 | 18,249 -137.00 | 18,916 -108.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 27,324 | 27,324 -154.00 | 28,205 28,205 |
Euro | EUR | 26,592 -515.00 | 26,662 -554.00 | 27,974 -186.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 31,279 | 31,279 -512.00 | 32,031 32,031 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 3,158.03 | 3,188.00 3,188.00 | 3,290.00 3,290.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 303.14 | 315.51 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -2.17 | 157.41 -2.97 | 162.68 -3.93 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 0.20 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 5,259.06 | 5,378.02 5,378.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,854.00 -473.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -319.09 | 18,327 -256.82 | 18,930 -298.86 |
Bạc Thái | THB | 631.13 631.13 | 671.13 -20.87 | 699.13 699.13 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -85.00 | 25,155 -95.00 | 25,458 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 -55,000.00 | 0.00 | 847,000 -58,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.